Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
Matchs
Classement
№ | Équipe | MJ | P | |||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Sanna Khanh Hoa | 5 | 13 | ||
2 | Bà Ria Vũng Tàu | 4 | 10 | |||
3 | Dak Lak | 5 | 9 | |||
4 | ![]() | Dong Tam Long An | 5 | 8 | ||
Full table |
Meilleurs joueurs
Player | MJ | A | G | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lê Minh Bình Công An Nhân Dân | 3 | 0 | 2 | |||||
Trần Thanh Sơn Công An Nhân Dân | 3 | 0 | 1 | |||||
Đỗ Sỹ Huy Công An Nhân Dân | 3 | 0 | 0 | |||||
Quế Ngọc Mạnh Công An Nhân Dân | 0 | 0 | 0 | |||||
Nguyễn Văn Anh Công An Nhân Dân | 3 | 0 | 0 | |||||
Full table |